Có 1 kết quả:

孵蛋 fū dàn ㄈㄨ ㄉㄢˋ

1/1

fū dàn ㄈㄨ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to incubate

Bình luận 0